Có 2 kết quả:
集成电路 jí chéng diàn lù ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ • 集成電路 jí chéng diàn lù ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
jí chéng diàn lù ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) integrated circuit
(2) IC
(2) IC
Bình luận 0
jí chéng diàn lù ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) integrated circuit
(2) IC
(2) IC
Bình luận 0